| KHOA | MAMH _CTDT |
TÊN MÔN HỌC_CTĐT | MAMH _TRUNG |
TÊN MÔN HỌC_TRÙNG |
| CK - Khoa Cơ Khí | IU4019 | An toàn và môi trường trong bảo dưỡng | EN1003 | Con người và môi trường |
| CK - Khoa Cơ Khí | IU4019 | An toàn và môi trường trong bảo dưỡng | ME2019 | Môi trường và con người |
| CK - Khoa Cơ Khí | IU1001 | Nhập môn về kỹ thuật | ME1001 | Nhập môn về kỹ thuật |
| CK - Khoa Cơ Khí | IU4023 | Khởi nghiệp | IM1021 | Khởi nghiệp |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE1001 | Nhập môn về kỹ thuật | EE1025 | Nhập môn về kỹ thuật |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2035 | Mạch điện tử | EE3189 | Điện tử học tương tự và ứng dụng |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2035 | Mạch điện tử | EE3411 | Mạch điện tử |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2039 | Vi xử lý | EE3413 | Vi xử lý |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE1007 | Vật lý bán dẫn | EE2411 | Linh kiện bán dẫn |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3065 | Kỹ thuật robot | EE4441 | Cơ sở người máy (Robot) |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3067 | Hệ thống điều khiển nhúng | EE4447 | Hệ thống điều khiển nhúng |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE1009 | Kỹ thuật số | EE2419 | Kỹ thuật số |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2005 | Tín hiệu và hệ thống | EE2405 | Xử lý tín hiệu tương tự |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2033 | Giải tích mạch | EE2405 | Xử lý tín hiệu tương tự |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2033 | Giải tích mạch | EE1029 | Cơ sở kỹ thuật điện - máy tính |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2033 | Giải tích mạch | EE2031 | Điện - giải tích mạch |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2009 | Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình | EE2415 | Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện | EE3405 | Mạch công suất và điện cơ |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2019 | Cơ sở điều khiển tự động | EE3403 | Cơ sở hệ thống điều khiển |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | EE3419 | Điện tử công suất |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất | EE4055 | Điện tử công suất |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3169 | Máy học cơ bản và ứng dụng | EE4435 | Máy học và ứng dụng |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3165 | Thiết kế vi mạch | EE3425 | Thiết kế vi mạch |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3107 | Thông tin di động | EE5019 | Thông tin di động (PBL) |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3025 | Kỹ thuật siêu cao tần | EE3407 | Trường và sóng điện từ |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3003 | Thiết kế hệ thống nhúng | EE4053 | Thiết kế hệ thống nhúng (PBL) |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3003 | Thiết kế hệ thống nhúng | EE3427 | Thiết kế hệ thống nhúng |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3011 | Mạch điện tử thông tin | EE3423 | Mạch điện tử thông tin |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3011 | Mạch điện tử thông tin | EE5015 | Mạch điện tử thông tin (PBL) |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3019 | Truyền số liệu và mạng | EE4403 | Mạng thông tin |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3025 | Kỹ thuật siêu cao tần | EE5013 | Kỹ thuật siêu cao tần (PBL) |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3043 | Cấu trúc máy tính | EE4423 | Cấu trúc máy tính |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3117 | Thiết kế vi mạch số | EE4451 | Thiết kế vi mạch số |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3121 | Thiết kế vi mạch tương tự và hỗn hợp | EE4453 | Thiết kế vi mạch tương tự |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3165 | Thiết kế vi mạch | EE4051 | Thiết kế vi mạch (PBL) |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3167 | Thiết kế và phát triển ứng dụng IoT | EE4433 | Thiết kế ứng dụng IoT |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2003 | Trường điện từ | EE2409 | Cơ sở trường điện từ |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3001 | Hệ thống cung cấp điện | EE4063 | Hệ thống cung cấp điện (PBL) |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3009 | Máy điện | EE3421 | Máy điện |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3013 | Giải tích hệ thống điện | EE4413 | Giải tích hệ thống điện |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3027 | Nhà máy điện và trạm biến áp | EE4065 | Nhà máy điện & trạm biến áp (PBL) |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3089 | Kỹ thuật cao áp | EE5007 | Kỹ thuật cao áp (PBL) |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3099 | Kỹ thuật chiếu sáng | EE4061 | Kỹ thuật chiếu sáng (PBL) |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3131 | Hệ thống năng lượng xanh | EE5011 | Hệ thống năng lượng xanh (PBL) |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3133 | Thiết bị điện trong phân phối điện | EE5005 | Thiết bị điện trong phân phối điện (PBL) |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3179 | Truyền động điện | EE5009 | Điều khiển máy điện (PBL) |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE1025 | Nhập môn về kỹ thuật | EE1001 | Nhập môn về kỹ thuật |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE1029 | Cơ sở kỹ thuật điện - máy tính | EE2031 | Điện - giải tích mạch |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2405 | Xử lý tín hiệu tương tự | EE2031 | Điện - giải tích mạch |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3419 | Điện tử công suất | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2415 | Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình | EE2009 | Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2409 | Cơ sở trường điện từ | EE2003 | Trường điện từ |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3407 | Trường và sóng điện từ | EE5013 | Kỹ thuật siêu cao tần (PBL) |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3411 | Mạch điện tử | EE2035 | Mạch điện tử |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3411 | Mạch điện tử | EE3189 | Điện tử học tương tự và ứng dụng |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3413 | Vi xử lý | EE2039 | Vi xử lý |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3407 | Trường và sóng điện từ | EE3025 | Kỹ thuật siêu cao tần |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2411 | Linh kiện bán dẫn | EE1007 | Vật lý bán dẫn |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE4441 | Cơ sở người máy (Robot) | EE3065 | Kỹ thuật robot |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE4447 | Hệ thống điều khiển nhúng | EE3067 | Hệ thống điều khiển nhúng |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE1029 | Cơ sở kỹ thuật điện - máy tính | EE2033 | Giải tích mạch |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2405 | Xử lý tín hiệu tương tự | EE2005 | Tín hiệu và hệ thống |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2405 | Xử lý tín hiệu tương tự | EE2033 | Giải tích mạch |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3405 | Mạch công suất và điện cơ | EE2017 | Cơ sở kỹ thuật điện |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3403 | Cơ sở hệ thống điều khiển | EE2019 | Cơ sở điều khiển tự động |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3419 | Điện tử công suất | EE4055 | Điện tử công suất |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE4433 | Thiết kế ứng dụng IoT | EE3167 | Thiết kế và phát triển ứng dụng IoT |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE4403 | Mạng thông tin | EE3019 | Truyền số liệu và mạng |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3423 | Mạch điện tử thông tin | EE3011 | Mạch điện tử thông tin |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3423 | Mạch điện tử thông tin | EE5015 | Mạch điện tử thông tin (PBL) |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE4435 | Máy học và ứng dụng | EE3169 | Máy học cơ bản và ứng dụng |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3421 | Máy điện | EE3009 | Máy điện |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE4413 | Giải tích hệ thống điện | EE3013 | Giải tích hệ thống điện |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE4055 | Điện tử công suất | EE3419 | Điện tử công suất |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE4055 | Điện tử công suất | EE2021 | Cơ sở điện tử công suất |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE5009 | Điều khiển máy điện (PBL) | EE3179 | Truyền động điện |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE5005 | Thiết bị điện trong phân phối điện (PBL) | EE3133 | Thiết bị điện trong phân phối điện |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE5011 | Hệ thống năng lượng xanh (PBL) | EE3131 | Hệ thống năng lượng xanh |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE4061 | Kỹ thuật chiếu sáng (PBL) | EE3099 | Kỹ thuật chiếu sáng |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE5007 | Kỹ thuật cao áp (PBL) | EE3089 | Kỹ thuật cao áp |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE4065 | Nhà máy điện & trạm biến áp (PBL) | EE3027 | Nhà máy điện và trạm biến áp |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE4063 | Hệ thống cung cấp điện (PBL) | EE3001 | Hệ thống cung cấp điện |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3189 | Điện tử học tương tự và ứng dụng | EE3411 | Mạch điện tử |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE3189 | Điện tử học tương tự và ứng dụng | EE2035 | Mạch điện tử |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2031 | Điện - giải tích mạch | EE2033 | Giải tích mạch |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2031 | Điện - giải tích mạch | EE1029 | Cơ sở kỹ thuật điện - máy tính |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE4051 | Thiết kế vi mạch (PBL) | EE3425 | Thiết kế vi mạch |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE4051 | Thiết kế vi mạch (PBL) | EE3165 | Thiết kế vi mạch |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE5019 | Thông tin di động (PBL) | EE3107 | Thông tin di động |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE5013 | Kỹ thuật siêu cao tần (PBL) | EE3407 | Trường và sóng điện từ |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE5013 | Kỹ thuật siêu cao tần (PBL) | EE3025 | Kỹ thuật siêu cao tần |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE5015 | Mạch điện tử thông tin (PBL) | EE3423 | Mạch điện tử thông tin |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE5015 | Mạch điện tử thông tin (PBL) | EE3011 | Mạch điện tử thông tin |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE4053 | Thiết kế hệ thống nhúng (PBL) | EE3427 | Thiết kế hệ thống nhúng |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE4053 | Thiết kế hệ thống nhúng (PBL) | EE3003 | Thiết kế hệ thống nhúng |
| DD - Khoa Điện - Điện tử | EE2031 | Điện - giải tích mạch | EE2405 | Xử lý tín hiệu tương tự |
| GT - Khoa Kỹ Thuật Giao Thông | CO1003 | Nhập môn về lập trình | CO1027 | Kỹ thuật lập trình |
| GT - Khoa Kỹ Thuật Giao Thông | CO1003 | Nhập môn về lập trình | EE2009 | Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình |
| GT - Khoa Kỹ Thuật Giao Thông | CO1003 | Nhập môn về lập trình | CO1011 | Kỹ thuật lập trình |
| HC - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | CH2051 | Quá trình và thiết bị truyền khối | CH2039 | Kỹ thuật thực phẩm 3 |
| HC - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | CH4007 | Đồ án thiết kế kỹ thuật hóa học | CH4057 | Đồ án công nghệ sinh học |
| HC - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | CH2043 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | CH2035 | Kỹ thuật thực phẩm 2 |
| HC - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | CH2019 | Quá trình và thiết bị cơ học | CH2017 | Kỹ thuật thực phẩm 1 |
| HC - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | CH3327 | Hóa keo | CH1005 | Hóa lý hóa keo |
| HC - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | CH3321 | Thiết kế hệ thống quy trình công nghệ hóa học | CH3053 | Thiết kế nhà máy thực phẩm |
| HC - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | CH4007 | Đồ án thiết kế kỹ thuật hóa học | CH4099 | Đồ án thiết kế nhà máy thực phẩm |
| HC - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ | CH2111 | Thí nghiệm hóa hữu cơ cơ bản |
| HC - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | CH2039 | Kỹ thuật thực phẩm 3 | CH2051 | Quá trình và thiết bị truyền khối |
| HC - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | CH3053 | Thiết kế nhà máy thực phẩm | CH3321 | Thiết kế hệ thống quy trình công nghệ hóa học |
| HC - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | CH2035 | Kỹ thuật thực phẩm 2 | CH2043 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt |
| HC - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | CH2017 | Kỹ thuật thực phẩm 1 | CH2019 | Quá trình và thiết bị cơ học |
| HC - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | CH1005 | Hóa lý hóa keo | CH3327 | Hóa keo |
| HC - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | CH4099 | Đồ án thiết kế nhà máy thực phẩm | CH4007 | Đồ án thiết kế kỹ thuật hóa học |
| HC - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | CH4099 | Đồ án thiết kế nhà máy thực phẩm | CH4057 | Đồ án công nghệ sinh học |
| HC - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | CH2111 | Thí nghiệm hóa hữu cơ cơ bản | CH2053 | Thí nghiệm hóa hữu cơ |
| HC - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | CH4057 | Đồ án công nghệ sinh học | CH4099 | Đồ án thiết kế nhà máy thực phẩm |
| HC - Khoa Kỹ Thuật Hóa Học | CH4057 | Đồ án công nghệ sinh học | CH4007 | Đồ án thiết kế kỹ thuật hóa học |
| MO - Khoa Môi trường và Tài nguyên | EN3005 | Kỹ thuật xử lý nước cấp | EN3075 | Kỹ thuật xử lý nước cấp, nước thải |
| MO - Khoa Môi trường và Tài nguyên | EN2043 | Quá trình hóa học và hóa lý trong kỹ thuật môi trường | EN2045 | Các quá trình hóa - lý trong môi trường |
| MO - Khoa Môi trường và Tài nguyên | EN3005 | Kỹ thuật xử lý nước cấp | EN3041 | Công nghệ xử lý nước cấp và nước thải |
| MO - Khoa Môi trường và Tài nguyên | EN3013 | Kỹ thuật xử lý nước thải | EN3041 | Công nghệ xử lý nước cấp và nước thải |
| MO - Khoa Môi trường và Tài nguyên | EN3013 | Kỹ thuật xử lý nước thải | EN3075 | Kỹ thuật xử lý nước cấp, nước thải |
| MO - Khoa Môi trường và Tài nguyên | EN3069 | Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại | EN1013 | Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO2007 | Kiến trúc máy tính | EE2403 | Cơ sở máy tính |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO1023 | Hệ thống số | EE1009 | Kỹ thuật số |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO1023 | Hệ thống số | IU3017 | Kỹ thuật số |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO3057 | Xử lý ảnh số và thị giác máy tính | ME4201 | Nhập môn thị giác máy tính |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO3057 | Xử lý ảnh số và thị giác máy tính | EE3077 | Thị giác máy |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO3057 | Xử lý ảnh số và thị giác máy tính | EE3035 | Xử lý ảnh |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO3051 | Hệ thống thiết bị di động | EE5019 | Thông tin di động (PBL) |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO3051 | Hệ thống thiết bị di động | EE3107 | Thông tin di động |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO3117 | Học máy | EE4435 | Máy học và ứng dụng |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO3117 | Học máy | EE3169 | Máy học cơ bản và ứng dụng |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO4037 | Hệ thống thông tin quản lý | IM3087 | Hệ thống thông tin quản lý |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO3037 | Phát triển ứng dụng internet of things | EE4433 | Thiết kế ứng dụng IoT |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO3037 | Phát triển ứng dụng internet of things | EE3167 | Thiết kế và phát triển ứng dụng IoT |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO1005 | Nhập môn điện toán | EE2415 | Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO1005 | Nhập môn điện toán | EE2009 | Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO2007 | Kiến trúc máy tính | EE3043 | Cấu trúc máy tính |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO2007 | Kiến trúc máy tính | EE2009 | Hệ thống máy tính và ngôn ngữ lập trình |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO3097 | Thiết kế vi mạch | EE3165 | Thiết kế vi mạch |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO2037 | Mạch điện - điện tử | EE3011 | Mạch điện tử thông tin |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO2037 | Mạch điện - điện tử | EE2035 | Mạch điện tử |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO2037 | Mạch điện - điện tử | EE2033 | Giải tích mạch |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO2037 | Mạch điện - điện tử | EE2025 | Thực tập điện 1 |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO2037 | Mạch điện - điện tử | EE2023 | Thực tập điện tử 1 |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO1025 | Thiết kế luận lý với hdl | EE3117 | Thiết kế vi mạch số |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO1025 | Thiết kế luận lý với hdl | EE3041 | Xử lý tín hiệu số với FPGA |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO2035 | Xử lý tín hiệu số | AS3041 | Xử lý tín hiệu số |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO2035 | Xử lý tín hiệu số | EE2015 | Xử lý số tín hiệu |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO2035 | Xử lý tín hiệu số | EE2005 | Tín hiệu và hệ thống |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO3093 | Mạng máy tính | EE3111 | Mạng máy tính |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO3093 | Mạng máy tính | EE3019 | Truyền số liệu và mạng |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO3009 | Vi xử lý - vi điều khiển | EE2039 | Vi xử lý |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO3053 | Hệ thống nhúng | EE3031 | Lập trình hệ thống nhúng |
| MT - Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | CO3053 | Hệ thống nhúng | EE3003 | Thiết kế hệ thống nhúng |
| QL - Khoa Quản Lý Công Nghiệp | IM1007 | Quản trị đại cương | IM3001 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư |
| QL - Khoa Quản Lý Công Nghiệp | IM1009 | Kinh tế học vĩ mô | IM1013 | Kinh tế học đại cương |
| QL - Khoa Quản Lý Công Nghiệp | IM1003 | Kinh tế học vi mô | IM1013 | Kinh tế học đại cương |
| UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng | AS3035 | Tính toán động lực học lưu chất | TR4047 | Phương pháp số - động lực học lưu chất |
| UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng | IM1013 | Kinh tế học đại cương | IM1027 | Kinh tế kỹ thuật |
| UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng | IM1023 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư | IM1025 | Quản lý dự án cho kỹ sư |
| UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng | IM1023 | Quản lý sản xuất cho kỹ sư | IM3001 | Quản trị kinh doanh cho kỹ sư |
| UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng | CI3171 | Cơ học môi trường rời | CI3235 | Cơ học đất |
| UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng | AS3107 | Kỹ thuật lập trình (vật lý tính toán) | CO1003 | Nhập môn về lập trình |
| UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng | AS3041 | Xử lý tín hiệu số | CO2035 | Xử lý tín hiệu số |
| UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng | PH1003 | Vật lý 1 | 007001 | Vật lý 1 |
| UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 806702 | Vẽ kỹ thuật |
| UD - Khoa Khoa Học Ứng Dụng | AS3107 | Kỹ thuật lập trình (vật lý tính toán) | AS2003 | Kỹ thuật lập trình cơ kỹ thuật |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | CH2009 | Hóa phân tích | CH2113 | Hóa phân tích |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA2037 | Hóa lý - Công nghệ Vật liệu | CH2109 | Hóa lý 2 |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA2037 | Hóa lý - Công nghệ Vật liệu | CH2003 | Hóa lý 1 |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA2035 | Công nghệ vật liệu | MA3147 | Công nghệ vật liệu đại cương |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3101 | Truyền nhiệt và truyền khối | CH2051 | Quá trình và thiết bị truyền khối |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3101 | Truyền nhiệt và truyền khối | CH2043 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA2041 | Hóa vô cơ - Công nghệ Vật liệu | CH2013 | Hóa vô cơ (+TN) |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA4123 | Phát triển bền vững và công nghệ xử lý môi trường | CH3389 | Phát triển bền vững và công nghệ xử lý môi trường |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3089 | Quá trình và thiết bị cơ, nhiệt | CH2019 | Quá trình và thiết bị cơ học |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA2039 | Hóa hữu cơ - Công nghệ Vật liệu | CH2021 | Hóa hữu cơ |
| VL - Khoa Công Nghệ Vật Liệu | MA3147 | Công nghệ vật liệu đại cương | MA2035 | Công nghệ vật liệu |
If you still can't find an answer to what you're looking for, or you have a specific question, open a new ticket and we'd be happy to help!
Contact Us